Từ vựng về ngày Quốc Khánh 2-9
Independence day: Ngày quốc khánh
Democracy (n) : chế độ dân chủ
Celebration (n) : sự kỷ niệm
Declaration of Independence (n) : Tuyên ngôn độc lập
Nation (n) : quốc gia
Patriotic (adj) : yêu nước
Flag (n): lá cờ
Revolutionary War (n): Chiến tranh cách mạng
Colony (n): thuộc địa
Liberty (n) quyền tự do
Government (n): Chính quyền
Street Decoration (n): trang trí đường phố.
Speech (n) bài phát biểu
Firework (n) pháo hoa
Banner/Streamer (n) Băng rôn, biểu ngữ
National Anthem (n) : quốc ca
Patriot (n): Nhà ái quốc
Veteran (n): cựu chiến binh
Float (n): xe diễu hành
Parade (n): cuộc diễu binh
Reunion (n): sự hợp nhất
National Salvation (n): sự bảo vệ đất nước
Solidarity (n): Quân đội
Revolution (n) : cuộc cách mạng
Declare (v): Tuyên bố
Release (v) giải thoát/phóng thích
Broadcast (v) : phát thanh (tin tức)
Pursue (v) : truy kích
Independence place (n): Dinh độc lập
Exhibition